Characters remaining: 500/500
Translation

huyện lệnh

Academic
Friendly

Từ "huyện lệnh" trong tiếng Việt có nghĩamột chức vụ hành chính, thường được hiểu người đứng đầu một huyện trong thời kỳ phong kiến. Cụ thể hơn, huyện lệnh người trách nhiệm quản lý điều hành các công việc của huyện, bao gồm việc thi hành pháp luật, thu thuế, duy trì trật tự xã hội.

dụ sử dụng: 1. Trong các bộ phim cổ trang, thường nhân vật huyện lệnh được miêu tả người công chính, luôn chăm lo cho đời sống của dân. 2. Huyện lệnh thường quyền lực lớn trong khu vực mình quản lý, có thể quyết định nhiều vấn đề quan trọng.

Các cách sử dụng nâng cao: - Trong văn học, "huyện lệnh" có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng hoặc chỉ trích về quyền lực của các quan chức thời xưa. - Khi nói về lịch sử, bạn có thể nói: "Trong thời kỳ phong kiến, huyện lệnh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội."

Chú ý phân biệt các biến thể: - Huyện lệnh khác với "huyện trưởng" trong thời kỳ hiện đại, huyện trưởng chức vụ hiện đại không còn mang nặng tính chất phong kiến như huyện lệnh. - "Huyện" một phần địa hành chính, còn "lệnh" có nghĩachỉ huy, ra lệnh.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Quan" (người chức quyền) có thể coi từ đồng nghĩa, nhưng không cụ thể chỉ về huyện. - "Địa phương" hoặc "chính quyền địa phương" những từ liên quan nhưng không hoàn toàn giống, chúngnghĩa rộng hơn.

Các ý nghĩa khác: - Trong một số ngữ cảnh, "huyện lệnh" có thể được dùng để chỉ một người quyền lực nhưng thực chất không theo nghĩa chính thức, mang tính mỉa mai hoặc châm biếm.

  1. Chức tri huyện thời xưa.

Comments and discussion on the word "huyện lệnh"